Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vernir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh véc ni, quang dầu
    • Vernir une armoire
      đánh véc ni một cái tủ
  • tráng men trong (đồ gốm)
  • (nghĩa bóng) tô một lớp sơn
    • Vernir sa pensée sceptique
      tô một lớp sơn lên cái tư tưởng hoài nghi của mình
Related search result for "vernir"
Comments and discussion on the word "vernir"