Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vermicular
/və:'misaid/
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) hình giun
    • vermicular appendix
      ruột thừa
  • (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
  • bị sâu mọt
Related words
Related search result for "vermicular"
Comments and discussion on the word "vermicular"