Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
verdissage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lục hóa (hàu nuôi ở bãi bằng cách cho nhiễm một số tảo vỏ)
Related search result for "verdissage"
Comments and discussion on the word "verdissage"