Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
venteux
Jump to user comments
tính từ
  • có gió
    • Saison venteuse
      mùa có gió
  • sinh đầy hơi (trong bụng)
    • Légumes venteux
      rau ăn sinh đầy hơi
    • colique venteuse
      (y học) đau bụng đầy hơi
Related search result for "venteux"
Comments and discussion on the word "venteux"