Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
venelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngõ hẻm
    • Une sordide venelle
      một ngõ hẽm bẩn thỉu
    • enfiler la venelle
      chạy trốn, chuồn thẳng
Related search result for "venelle"
Comments and discussion on the word "venelle"