Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vendredi
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • ngày thứ sáu
    • vendredi saint
      ngày thứ sáu trước lễ phục sinh (giỗ Chúa Giê xu)
Related search result for "vendredi"
Comments and discussion on the word "vendredi"