Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
velouter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho mượt như nhung
    • Duvet qui veloutait sa joue
      lông tơ làm cho má nó mượt như nhung
  • làm cho êm, làm cho dịu dàng
    • Velouter la voix
      làm cho giọng dịu dàng
Related search result for "velouter"
Comments and discussion on the word "velouter"