Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vellum
/'veləm/
Jump to user comments
danh từ
  • giấy da bê; giấy thuộc
  • bản viết trên giấy da bê
Related search result for "vellum"
Comments and discussion on the word "vellum"