Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vehicular
/vi'hikjulə/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xe cộ
    • vehicular traffic
      sự vận tải bằng xe cộ; sự đi lại của xe cộ
Related search result for "vehicular"
Comments and discussion on the word "vehicular"