Jump to user comments
danh từ
- cây cối, cây cỏ, thực vật
- the luxuriant vegetation of tropical forests
cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới
- no signs of vegetation for miles round
không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy
- (sinh vật học) sự sinh dưỡng