Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vaulter
/'vɔ:ltə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) người nhảy, vận động viên nhảy sào
  • người nhào lộn (xiếc)
Related words
Related search result for "vaulter"
Comments and discussion on the word "vaulter"