Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
vassal
Jump to user comments
tính từ
  • chư hầu, lệ thuộc
    • Les pays vassaux
      các nước chư hầu
danh từ giống đực
  • chư hầu
  • (nghĩa rộng) người lệ thuộc (kẻ khác)
Related search result for "vassal"
Comments and discussion on the word "vassal"