Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
varve
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (Sédiments à varves) (địa lý, địa chất) trầm tích lớp (hình thành phía trước các sông bằng lớn kỳ thứ tư)
Related search result for "varve"
Comments and discussion on the word "varve"