Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
variabilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính biến đổi
    • Variabilité du temps
      tính biến đổi của thời tiết
  • (sinh vật học; sinh lí học) tính biến dị, khả năng biến dị
  • khả năng biến dạng
Related words
Related search result for "variabilité"
Comments and discussion on the word "variabilité"