Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vandal
/'vændəl/
Jump to user comments
danh từ
  • người phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)
Related search result for "vandal"
Comments and discussion on the word "vandal"