Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
vampire
/'væmpaiə/
Jump to user comments
danh từ
  • ma hút máu, ma cà rồng
  • (nghĩa bóng) kẻ hút máu, kẻ bóc lột
  • (động vật học) dơi quỷ ((cũng) vampire bat)
  • (sân khấu) cửa sập (để diễn viên thình lình biến mất) ((cũng) vampire trap)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn bà mồi chài đàn ông
Related search result for "vampire"
Comments and discussion on the word "vampire"