Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
valencien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Va-lăng-xi-a (thành phố Tây Ban Nha)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Va-lăng-xi-a
Related search result for "valencien"
Comments and discussion on the word "valencien"