French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- bát đĩa
- Laver la vaisselle
rửa bát đĩa
- eau de vaisselle
nước rửa bát
- faire la vaisselle
rửa bát dĩa
- s'envoyer vaisselle à la tête
đánh nhau
- vaisselle plate
bát đĩa bằng vàng bạc đúc
- vaisselle vinaire
dụng cụ hái nho và làm rượu vang