Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vadrouille
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải) que lau
  • (thân mật) cuộc đi dạo chơi, cuộc đi dạo nhởn nhơ
  • (thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) đồ đĩ
Related search result for "vadrouille"
Comments and discussion on the word "vadrouille"