French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- chủng đậu cho
- Vacciner un enfant
chủng đậu cho một em bé
- chủng cho
- Vacciner quelqu'un contre la fièvre typhoïde
chủng cho ai chống bệnh thương hàn
- (nghĩa bóng) phòng ngừa
- Être vacciné contre l'ambition
được phòng ngừa chống tính tham