French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực không đổi
- sự qua lại, sự tới lui
- Le va-et-vient bruyant de la rue
sự qua lại ồn ào ở đường phố
- Le va-et-vient d'un balancier
sự tới lui của con lắc
- Un va-et-vient d'idées
ý kiến qua lại
- (hàng hải) dây qua lại
- Etablir un va-et-vient avec un navire échoué
bắc dây qua lại với một con tàu bị cạn
- bản lề hai chiều, cửa có bản lề mở hai chiều
- (điện học) công tắc hai chiều