Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
vững
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. 1. Chắc chắn, không lay chuyển được: Cái bàn đóng vững đứng vững. 2. Bền chắc, yên: vững lòng vững dạ vững chân giữ vững trận địa. 3. Có khả năng khá tốt trong lãnh vực nào đó: có kiến thức vững tay nghề vững vững tay lái.
Related search result for
"vững"
Words pronounced/spelled similarly to
"vững"
:
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vâng
vòng
võng
vọng
more...
Words contain
"vững"
:
đứng vững
bền vững
nắm vững
vững
vững bền
vững chắc
Comments and discussion on the word
"vững"