Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vịnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Làm thơ về phong cảnh hoặc sự vật nào đó: vịnh cảnh vịnh nguyệt.
  • 2 dt. Vũng biển ăn hõm vào đất liền: Vịnh Bắc Bộ.
Related search result for "vịnh"
Comments and discussion on the word "vịnh"