Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vật in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm vật
ôn vật
đánh vật
đô vật
đồ vật
địa sinh vật học
địa thực vật học
địa vật lí
động vật
động vật chí
động vật học
bác vật
bái vật giáo
báu vật
bảo vật
bửu vật
cảnh vật
cống vật
cổ động vật học
cổ sinh vật bệnh học
cổ sinh vật học
chật vật
chướng ngại vật
dị vật
di vật
duy vật
dương vật
hiện vật
kí sinh vật
khí vật
khoáng vật
khoáng vật học
lễ vật
nguyên sinh động vật
nguyên vật liệu
nhân vật
phẩm vật
phế vật
quái vật
quyết thực vật
quyển sinh vật
súc vật
sản vật
sự vật
sinh vật
sinh vật học
sinh vật quần
tang vật
tĩnh vật
tín vật
tặng vật
thú vật
thực vật
thực vật chí
thực vật học
uế vật
vạ vật
vạn vật
vạn vật
vạn vật học
vần vật
vật
vật
vật chất
vật chất
vật chất chủ nghĩa
vật chất hóa
vật chủ
vật dục
vật dụng
vật giá
vật hóa
vật hậu học
vật hoạt
vật kính
vật lí
vật lí học
vật lực
vật lộn
vật liệu
First
< Previous
1
2
Next >
Last