Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sự vật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • les choses.
    • Sự vật trong quá trình phát triển của nó
      les choses dans le cours de leur développement.
Related search result for "sự vật"
Comments and discussion on the word "sự vật"