Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vạn in Vietnamese - French dictionary
cúc vạn thọ
chán vạn
chạng vạng
chữ vạn
choạng vạng
vành vạnh
vạn
vạn
vạn an
vạn đại
vạn bảo
vạn bất đắc dĩ
vạn bội
vạn cổ
vạn hạnh
vạn kiếp
vạn năng
vạn năng
vạn nhất
vạn quốc
vạn sự
vạn sự
vạn thọ
vạn thọ
vạn toàn
vạn tuế
vạn tuyền
vạn vật
vạn vật
vạn vật học
vạnh