Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vạ in Vietnamese - French dictionary
ăn vạ
ba vạ
bắt vạ
bỏ vạ
cúc vạn thọ
cốc vại
chán vạn
chân vạc
chạng vạng
chạy vạy
chữ vạn
choạng vạng
khoai vạc
nằm vạ
ngả vạ
phạt vạ
phải vạ
tai vạ
tà vạy
tội vạ
vành vạnh
vô tội vạ
vạ
vạ
vạ gì
vạ miệng
vạ vật
vạ vịt
vạc
vạc
vạc dầu
vạc dầu
vạc mặt
vạch
vạch
vạch mắt
vạch mặt
vạch nối
vạch ngang
vạch trần
vạch trần
vại
vại
vạm vỡ
vạn
vạn
vạn an
vạn đại
vạn bảo
vạn bất đắc dĩ
vạn bội
vạn cổ
vạn hạnh
vạn kiếp
vạn năng
vạn năng
vạn nhất
vạn quốc
vạn sự
vạn sự
vạn thọ
vạn thọ
vạn toàn
vạn tuế
vạn tuyền
vạn vật
vạn vật
vạn vật học
vạnh
vạt
vạt
vạy
vậm vạp
vọc vạch
vỡ vạc
võ vạc
vu vạ