Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
vượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt Được phát triển tốt; có hướng tiến lên: Buôn bán đương thời kì vượng.
Related search result for
"vượng"
Words pronounced/spelled similarly to
"vượng"
:
Vạn Hưng
vạn năng
vang
vàng
váng
văng
vẳng
vắng
vân mồng
Vân mộng
more...
Words contain
"vượng"
:
hưng vượng
thịnh vượng
Thịnh Vượng
vượng
vượng khí tướng môn
Vượng Lộc
Yên Vượng
Comments and discussion on the word
"vượng"