Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- (cũng nói võ khí) arme
- Vũ khí thông thường
armes conventionnelles
- Vũ khí hạt nhân
armes nucléaires
- Vũ khí vi trùng
armes bactériologiques
- Vũ khí hóa học
armes chimiques
- Vũ khí hóa học hai thành phần
armes chimiques binaires