Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vô thừa nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Không có ai nhận là của mình. Của vô thừa nhận. Đứa trẻ vô thừa nhận.
Related search result for "vô thừa nhận"
Comments and discussion on the word "vô thừa nhận"