Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vỉa hè
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Hè chạy dọc theo hai bên đường phố, thường được xây lát: đi bộ trên vỉa hè lát lại đoạn vỉa hè cuối phố.
Comments and discussion on the word "vỉa hè"