Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vêtir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mặc quần áo cho
    • Vêtir un enfant
      mặc quần áo cho đứa trẻ
  • cấp quần áo cho người nghèo
  • mặc
    • Vêtir une robe
      mặc một áo dài
Related words
Related search result for "vêtir"
Comments and discussion on the word "vêtir"