Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vériste
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) trường phái tả thực
  • tả thực
    • Artiste vériste
      nghệ sĩ tả thực
danh từ
  • người theo trường phái tả thực
Related search result for "vériste"
Comments and discussion on the word "vériste"