Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vénitien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thành Vơ-ni-dơ (ý)
    • Broderie vénitienne
      đồ thêu thành Vơ-ni-dơ
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) phương ngữ Vơ-ni-dơ
Related search result for "vénitien"
Comments and discussion on the word "vénitien"