Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vénerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thuật săn bằng chó
  • (sử học) sở săn, sở ngự xạ (của vua chúa)
Related search result for "vénerie"
Comments and discussion on the word "vénerie"