Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
véhiculer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chở đi
    • Véhiculer du matériel
      chở vật liệu đi
  • (nghĩa bóng) truyền đi, chuyển đi
    • Le sang véhicule divers pigments
      máu chuyển đi nhiều sắc tố
Related search result for "véhiculer"
  • Words contain "véhiculer" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    xe chuyển
Comments and discussion on the word "véhiculer"