Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
véhément
Jump to user comments
tính từ
  • mãnh liệt
    • Colère véhémente
      cơn giận mãnh liệt
    • Un orateur véhément
      một diễn giả nói hăng
Related search result for "véhément"
Comments and discussion on the word "véhément"