Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
végétation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) thực bì
    • Végétation des hautes montagnes
      thực bì núi cao
  • (y học) sùi
    • Végétations adénoïdes
      sùi vòm họng, VA
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự sinh trưởng phát triển (của cây cối)
Related search result for "végétation"
Comments and discussion on the word "végétation"