Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • quelque; deux
    • Trong một vài ngày nữa
      dans quelques jours
    • Tôi cách ở đây vài bước
      j'habite à deux pas d'ici
  • quelques-uns
    • Đừng ăn hết bánh ngọt , để cho tôi vài cái
      ne mangez pas tous les gâteaux, laissez-m'en quelques-uns
    • Vài người trong cử tọa
      quelques-uns des assistants
Related search result for "vài"
Comments and discussion on the word "vài"