Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
utility
/ju:'tiliti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự có ích; tính có ích
  • vật có ích, vật dùng được
    • utility clothes
      quần áo để mặc dầu d i
    • utility furniture
      đồ đạc loại thiết thực
  • thuyết vị lợi
  • (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities)
  • (sân khấu) vai phụ ((cũng) utility-man)
Related search result for "utility"
Comments and discussion on the word "utility"