Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
usuel
Jump to user comments
tính từ
  • thường dùng, thông dụng, thông thường
    • Objets usuels
      đồ thường dùng
    • Mots usuels
      từ thông dụng
    • Il est usuel de
      thông thường thì
danh từ giống đực
  • sách thông dụng
Related search result for "usuel"
Comments and discussion on the word "usuel"