Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
useful
/'ju:sful/
Jump to user comments
tính từ
  • có ích, dùng được
  • (từ lóng) làm ăn được, cừ
    • a useful footballer
      một cầu thủ bóng đá cừ
  • (từ lóng) thạo dùng
    • to be pretty useful with one's fists
      thạo dùng qu đấm của mình
Related words
Related search result for "useful"
Comments and discussion on the word "useful"