Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
used
/ju:zd/
Jump to user comments
tính từ
  • thường dùng, đang dùng
  • cũ, đ dùng rồi (đồ vật)
    • used clothes
      áo quần cũ
  • quen
    • used to danger
      quen với nguy hiểm
Related search result for "used"
Comments and discussion on the word "used"