Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
abused
Jump to user comments
Adjective
  • bị ngược đãi
    • an abused wife
      một người vợ bị ngược đãi
  • bị lạm dụng
Related words
Related search result for "abused"
Comments and discussion on the word "abused"