Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
usagé
Jump to user comments
tính từ
  • đã dùng rồi, cũ
    • Vêtements usagés
      quần áo cũ
    • Une expression usagée
      một từ ngữ đã cũ
Related search result for "usagé"
Comments and discussion on the word "usagé"