Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
urinal
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vịt đái (cho người bệnh nằm mà đái)
  • chậu lấy nước tiểu (để đưa thầy thuốc (xem))
Related search result for "urinal"
Comments and discussion on the word "urinal"