Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
urgency
/' :d nsi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách
    • a matter of great urgency
      một việc khẩn cấp
  • sự khẩn nài, sự năn nỉ
    • to yield to someone's urgency
      nhượng bộ trước sự khẩn nài của ai
Related words
Related search result for "urgency"
Comments and discussion on the word "urgency"