Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
upholsterer
/ p'houlst /
Jump to user comments
danh từ
  • người làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế
  • người buôn bán nệm ghế màn thm
Related search result for "upholsterer"
Comments and discussion on the word "upholsterer"