Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unyouthful
/' n'ju: ful/
Jump to user comments
tính từ
  • không còn trẻ
  • không phi tuổi thanh niên, không phi tuổi trẻ
Related search result for "unyouthful"
Comments and discussion on the word "unyouthful"