Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unwoven
/' n'wouv/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của unweave
tính từ
  • bị tháo ra (vật đ đan, đ dệt, đ kết)
Related search result for "unwoven"
Comments and discussion on the word "unwoven"